Chúng tôi luôn lắng nghe, phân tích và thấu hiểu nhu cầu khách hàng để hoàn thiện tốt hơn trong sản xuất và phân phối; phương châm “ Hợp tác để cùng thành công” và định hướng “Liên tục cải tiến”, chúng tôi xây dựng uy tín thương hiệu, niềm tin với khách hàng bằng chất lượng sản phẩm và dich vụ cung ứng.
AT IBUPROFEN_CHAI 60ML/16_ibuprofen giúp giảm đau và chống viêm trong viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, viêm quanh khớp,…
Mô tả
1 Thành phần Thành phần: Thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml) chứa hoạt chất:
- Ibuprofen có hàm lượng 100mg.
- Và các tá dược vừa đủ 5ml.
Dạng bào chế: dạng hỗn dịch uống.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml) 2.1 Tác dụng của thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml) Ibuprofen là thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không Steroid (NSAID), thuộc nhóm dẫn chất của acid Propionic.
Cơ chế hoạt động chính xác của Ibuprofen vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, là một NSAID, Ibuprofen có thể là chất ức chế không chọn lọc enzyme Cyclooxygenase (COX), đây là một loại enzyme liên quan đến quá trình tổng hợp Prostaglandin (chất trung gian hóa học của đau và sốt) và Thromboxane (chất kích thích quá trình đông máu) qua con đường acid Arachidonic.
Ibuprofen là một chất ức chế COX không chọn lọc và do đó, nó ức chế hoạt động của cả COX-1 và COX-2. Sự ức chế hoạt động COX-2 làm giảm quá trình tổng hợp Prostaglandin liên quan đến viêm, đau, sốt và sưng trong khi ức chế COX-1 được cho là gây ra một số tác dụng phụ của Ibuprofen bao gồm loét dạ dày. Ibuprofen ít khi được sử dụng làm thuốc hạ sốt đơn thuần, do tác dụng hạ sốt kém.
2.2 Chỉ định của thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml)
- Giảm đau và chống viêm trong viêm khớp dạng thấp (bao gồm cả viêm khớp dạng thấp vị thành niên và bệnh Still), viêm cột sống dính khớp, viêm nhiều khớp với yếu tố dạng thấp (RF) âm tính.
- Điều trị các tình trạng viêm khớp không do khớp, được chỉ định trong các tình trạng viêm quanh khớp như: viêm quanh khớp vai thể đông cứng (frozen shoulder), viêm bao hoạt dịch (bursitis), viêm gân (tendinitis), viêm bao gân (tenosynovitis), đau lưng vùng thấp (low back pain). Thuốc cũng có thể được sử dụng trong các chấn thương mô mềm như bong gân và căng cơ (sprains and strains).
- Giảm đau trong đau nhẹ đến vừa như: Đau bụng kinh, đau răng, đau sau phẫu thuật, giảm các triệu chứng đau đầu (bao gồm cả đau nửa đầu migraine).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Lopenca – Thuốc giảm đau, kháng viêm (Dược Hậu Giang).
3 Cách dùng – Liều dùng của thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml) 3.1 Liều dùng của thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml)
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều dùng khuyến cáo là 1200-1800mg mỗi ngày, chia thành 3 – 4 lần dùng/1 ngày. Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 2400 mg.
- Trẻ em: Liều dùng hàng ngày là 20mg/1 kg thể trọng/1 ngày, chia thành 3 – 4 lần dùng/1 ngày. Có thể tham khảo cách tính liều dưới đây:
- Trẻ 1 – 2 tuổi: 2,5 ml (50 mg).
- Trẻ 3 – 7 tuổi: 5 ml (100 mg).
- Trẻ 8 – 12 tuổi: 5 ml (200 mg).
- Không nên dùng cho trẻ cân nặng dưới 7 kg.
- Trong viêm khớp dạng thấp vị thành niên, có thể dùng tới 40mg/1 kg thể trọng/1 ngày, chia thành 3 – 4 lần dùng/1 ngày.
- Người cao tuổi: Nếu chức năng thận hoặc gan bị suy giảm, nên đánh giá liều dùng riêng.
3.2 Cách dùng thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml) hiệu quả Cách dùng A.T Ibuprofen là:
- Thuốc dùng đường uống, khi uống, lắc đều lọ thuốc trước khi sử dụng, rót thuốc ra cốc chia vạch (kèm theo sản phẩm) theo lượng thuốc đã được chỉ định, sau khi uống thuốc, bệnh nhân nên tráng miệng bằng nước vì siro có chứa nhiều đường có thể dẫn đến sâu răng.
- Đối với bệnh nhân có dạ dày nhạy cảm, nên uống thuốc cùng với thức ăn.
4 Chống chỉ định Hỗn dịch A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml) được chống chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh nhân có mẫn cảm với Ibuprofen (hoặc có tiền sử dị ứng với các NSAID khác) hoặc bất kỳ thành phần nào có trong tá dược.
- Bệnh nhân bị suy tim, suy gan, suy thận nặng.
- Bệnh nhân có tiền sử bị loét dạ dày tái phát, xuất huyết tiêu hóa, hoặc đang bị loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.
- Chống chỉ định dùng thuốc cho 3 tháng cuối của thai kỳ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Babypain – Thuốc giảm đau, hạ sốt: Cách dùng, giá bán.
5 Tác dụng phụ Trong quá trình sử dụng thuốc A.T Ibuprofen Syrup (Chai 60ml), người bệnh có thể gặp một số tác dụng không mong muốn được liệt kê dưới đây:
- Nhiễm trùng: viêm mũi, viêm màng não vô khuẩn.
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, thiếu máu tán huyết.
- Thần kinh: mất ngủ, lo lắng, đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, viêm dây thần kinh thị giác.
- Mắt: suy giảm thị lực.
- Hô hấp: hen phế quản, co thắt phế quản, khó thở.
- Tiêu hóa: khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau vùng bụng, đầy hơi, táo bón, đại tiện phân đen, xuất huyết tiêu hóa, viêm dạ dày, loét tá tràng, loét dạ dày, loét miệng, thủng đường tiêu hóa.
- Da và mô dưới da: phát ban, mề đay, ngứa, xuất huyết dưới da, phù mạch, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng.
6 Tương tác Thuốc A.T Ibuprofen Syrup 60ml có thể tương tác với các thuốc:
- Thuốc chống tăng huyết áp, thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu: NSAID có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống tăng huyết áp, như thuốc ức chế men chuyển, thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin-II, thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu.
- Thuốc lợi tiểu cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc thận của các NSAID.
- Các Glycoside tim: NSAID có thể làm trầm trọng thêm suy tim, giảm GFR và tăng nồng độ Glycoside tim trong huyết tương.
- Methotrexate: NSAID làm giảm sự bài tiết của Methotrexate.
- Ciclosporin: làm tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
- Các thuốc nhóm NSAID khác: tránh sử dụng đồng thời hai hoặc nhiều NSAID, vì điều này có thể làm tăng tác dụng phụ.
- Corticosteroid: tăng nguy cơ loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa khi sử dụng với NSAID.
- Thuốc chống đông máu: các NSAID có thể tăng cường tác dụng của thuốc chống đông máu, như warfarin.
- Kháng sinh quinolone: Dữ liệu động vật chỉ ra rằng NSAID có thể làm tăng nguy cơ co giật liên quan đến kháng sinh quinolone. Bệnh nhân dùng phối hợp NSAID và quinolone có thể tăng nguy cơ co giật.
- Sulfonylurea: NSAID có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của sulfonylurea.
- Các chất ức chế kết tập tiểu cầu và các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi dùng cùng với NSAID.
- Tacrolimus: Có thể tăng nguy cơ nhiễm độc thận khi dùng NSAID với Tacrolimus.
- Zidovudine: Tăng nguy cơ về độc tính trên huyết học khi dùng NSAID với Zidovudine.
- Aminoglycoside: các NSAID có thể làm giảm sự bài tiết Aminoglycoside.
- Ginkgo Biloba có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp NSAID.
- Các chất ức chế CYP2C9: Sử dụng đồng thời Ibuprofen với các chất ức
-
130,000 đ
-
110,000 đ
-
70,000 đ
-
95,000 đ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.